Nhật Bản có văn hoá rất coi trọng hoà khí trong các mối quan hệ. Họ luôn tránh việc gây rạn nứt mối quan hệ, đặc biệt tránh từ chối quá thẳng thắn. Do đó tiếng Nhật có nhiều câu từ chối hoặc thể hiện sự không thích một cách nhẹ nhàng, tế nhị để tránh mất lòng người đối diện. Văn hoá này áp dụng từ trong việc đối đáp với khách hang, trong công sở, đến cả trong những mối quan hệ đời thường giữa bạn bè, gia đình.
Khi muốn biểu lộ điều gì không thích, người Nhật thường không nói thẳng ra nhưng sẽ dùng những cách nói tương đối vòng vo hơn, các bạn sẽ hiểu thêm sau khi xem các ví dụ trong video nhé!
Các mẫu câu không thích quá thẳng thắn, không nên sử dụng trong giao tiếp:
好きじゃない! (Suki janai) = Không thích!
大嫌い! (Daikirai) = Rất ghét.
Các mẫu câu thể hiện sự không thích một cách tế nhị hơn:
好みでは無いかな.. (konomi dewa naikana) = Không hợp khẩu vị của tôi..
ちょっと苦手.. (chotto nigate..) = Tôi không ăn được đồ cay lắm..
しいて言えば苦手かも.. (shiite ieba nigate kamo) = Nếu tôi nói thật, thì không thích lắm..
このサービスはすべてユーザーの責任により利用されるものとし、ユーザーがこのサービスに投稿された動画の内容を真似したり参考にしたりした結果について、当社は一切責任を負わないものとします。