Từ ngữ dành cho thể hiện cảm xúc và tình trạng của bản thân ít được chú ý khi mọi người học ngoại ngữ, nhưng trong đời sống thì lại rất thường hay xuất hiện trong hội thoại. Đặc biệt, đối với mỗi trạng thái, có khá nhiều cách để bày tỏ, dẫn đến việc người mới học ngoại ngữ sẽ khó hiểu nếu giao tiếp với người bản địa.
Tiếng Nhật cũng vậy, với một câu đơn giản như “Tôi ăn no rồi!” có thể nói được bằng rất nhiều kiểu khác nhau, sử dụng nhiều từ vựng khác nhau. Nếu đang học tiếng Nhật, bạn hãy thử nghĩ xem mình có thể nói “No quá!” với bao nhiêu mẫu câu khác nhau? Và có mẫu câu nào khác dưới đây không?
1 – お腹が一杯! (Onaka ga ippai)
Tôi no quá.
2 – 食べ過ぎた! (Tabe sugita)
Tôi ăn nhiều quá rồi.
2 – お腹がパンパン! (Onaka ga pan pan)
Bụng tôi no muốn vỡ rồi.
Cùng xem video để hiểu cụ thể hơn, và chia sẻ với bạn bè để cùng nhau học tiếng Nhật thật tốt nhé!
このサービスはすべてユーザーの責任により利用されるものとし、ユーザーがこのサービスに投稿された動画の内容を真似したり参考にしたりした結果について、当社は一切責任を負わないものとします。