Cách đếm 12 tháng trong năm bằng tiếng Nhật:
Tương tự như ở Việt Nam, tiếng Nhật cũng đếm tháng gần như giống với cách đếm số từ 1 đến 12.
Tuy nhiên, cần lưu ý về một số tháng trong năm sẽ có cách đọc khác so với cách đọc số thông thường:
Công thức chung của việc đọc tên tháng:
Số thứ tự của tháng + /gatsu/
Ví dụ: Tháng 1 一月 -----> いちがつ ichigatsu
Cần lưu ý những tháng sau đây trong năm:
Tháng 4: しがつ đọc là shigatsu (không dùng yongatsu)
Tháng 7: しちがつ đọc là shi chigatsu (không dùng nanagatsu)
Tháng 9: くがつ đọc là shi kugatsu (không dùng kugatsu)